phân giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân giải+ verb
- to conciliate, to mediate. (oh), to analyse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân giải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân giải":
phân giải phân giới - Những từ có chứa "phân giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 496